bench / лавочка, loudly / громко, quietly / тихо, slowly / медленно, fast / быстро, carry / нести , suppose / предполагать, hold - held - held / держать, shout / кричать, dangerous / опасный, brave / храбрый, count / считать, hide - hid - hidden / прятать, find - found - found  / находить, huge / огромный, drop / ронять, would you like ?, frightening, lots of, sled, catch / ловить, try / пробовать, hold / держать, sailing / кататься на лодке, how often / как часто, why / почему, exciting / захватывающий ( фильм например ) , listen to music /слушать музыку, grown - ups / взрослые .

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?