不要辣椒 (bú yào làjiāo) - Без перца ("не добавляйте перец"), 不辣 (bú là) - Неострое (без остроты), 糖 táng (2-й тон) - сахар - -, 汤 tāng (1-й тон) - суп - -, 炒面 (chǎomiàn) – жареная лапша - -, 煮面 (zhǔmiàn) – вареная лапша - -, 烤肉 (kǎoròu) – жареное мясо (гриль) - -, 炒 (chǎo) – жарить (мешать во время жарки) - -, 煮 (zhǔ) – варить (в воде/бульоне) - -, 烤 (kǎo) – жарить (на гриле/открытом огне), запекать - -, 炒饭 жареный - -, chǎofàn = жареный рис - -, 白+米饭 = 白饭 báifàn (белый рис) - -, 鸡肉面 (jīròu miàn) – лапша с курицей - -, 牛肉面 (niúròu miàn) – лапша с говядиной - -, 猪肉面 (zhūròu miàn) – лапша со свининой - -, 米饭 (mǐfàn) – рис - -, 面条 (miàntiáo) – лапша - -, 意大利面 (Yìdàlì miàn) – паста (итальянская) - -, 我非常喜欢吃 Wǒ fēicháng xǐhuān chī - Я очень люблю есть., 咖喱鸡 gālíjī курица-кари - -, 印度 yìndù Индия - -,
0%
лексика для Анны
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Kseniyakinko
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?