我爸爸是商人。他在公司工作。wǒ bàba shì shāngrén. tā zài gōngsī gōngzuò. - 对, 我妈妈是售货员。她在医院工作。wǒ māma shì shòuhuòyuán. tā zài yīyuàn gōngzuò. - 我妈妈是售货员。她在书店工作。, 我姐姐是老师。她在大学工作。wǒ jiějie shì lǎoshī. tā zài dàxué gōngzuò. - 对, 我哥哥是医生。他在公司工作。wǒ gēge shì yīshēng. tā zài gōngsī gōngzuò. - 我哥哥是商人。他在公司工作。, 我妈妈是医生。她在医院工作。wǒ māma shì yīshēng. tā zài yīyuàn gōngzuò. - 对, 我是老师。我在书店工作。wǒ shì lǎoshī. wǒ zài shūdiàn gōngzuò. - 我是售货员。我在书店工作。, 我爸爸是商人。他在大学工作。wǒ bàba shì shāngrén. tā zài dàxué gōngzuò. - 我爸爸是老师。他在大学工作。,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?