1) Праска a) b) c) 2) Наперсток a) b) c) 3) Гольниця a) b) c) 4) Копіювальний папір a) b) c) 5) Сантиметрова стрічка a) b) c) 6) Шпулька a) b) c) 7) Калька a) b) c) 8) Лекала a) b) c) 9) Манекен a) b) c) 10) Нитковтягувач a) b) c)

Трудове навчання, технології. Інструменти та матеріали.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?