Хороший - good, Плохой - bad, Большой - big, Маленький - small, Новый - new, Старый - old, Молодой - young, Красивый - beautiful, Интересный - interesting, Скучный - boring, Лёгкий - easy, Трудный - difficult, Дорогой - expensive, Дешёвый - cheap, Богатый - rich, Бедный - poor, Горячий - Hot, Холодный - Cold, Светлый - Light, Тёмный - Dark, Длинный - Long, Короткий - Short,

Прилагательные РКИ А1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?