- Алекс, купи ли ябълките? - Да, мамо, купих __. - ...купих ги., - А млякото? - Купих __! Даже взех и шоколадово! - ...купих го!, - Хляба не забрави, нали? - Забравих __, съжалявам! - Забравих го..., - А сиренето? - Купих __! Онова козе, дето харесваш. - Купих го!, - А, хубаво! А сладолед? - Мамо, него първо __ взех! Три топки във вафлена фунийка! 😄 - ...него първо го взех! ,
0%
Мария и Алекс (телефонен разговор). Кратки винителни форми.
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Elisto
Български език за чужденци
Местоимения
Ниво А2
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?