medicine - лекарство, soap - мыло, shampoo - шампунь, comics - комиксы, magazine - журнал, baker's - булочная, greengrocer's - овощной, chemist's - аптека, newsagent's - газетный киоск, toy shop - магазин игрушек, supermarket - супермаркет,

Forward 3 Unit 11

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?