起床 - прокидатись, 睡觉 - лягати спати, 上课 - початок занять, 下课 - кінець занять, 吃早饭 - снідати, 点 - година, 半 - половина, 分 - хвилина, 休息 - відпочивати, 去 - йти, 英语课 - англійська мова,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?