meal - 식사, dessert - 디저트, friendly - 친절한, view - 경관, 전망, restraurant - 레스토랑, staff - 직원, order - 주문, 주문하다, recommend - 추천하다, serve - 제공하다, customer service - 고객 서비스, spicy - 매운, sour - 신 맛이 나는, pickled - 식초에 절인, bitter - 쓴 맛이 나는, fishy - 비린내 나는, mild - 담백한, chewy - 쫄깃한, 쫀득한, peppery - 후추맛이 나는, refreshing - 청량한, excellent - 훌륭한, expensive - 비싼, resonable - 합리적인, delivery - 배달, clean - 깨끗한, dirty - 더러운, atmosphere - 분위기, convenient - 편리한, cozy - 아늑한, 편안한, spacious - 널찍한, juicy - 즙이 많은, greasy - 기름진. 느끼한, salty - 짠맛이 나는, tough - 질긴, pungent - 발효된, insipid - 심심한, 싱거운, crispy - 바삭한, fluffy - 푹신한, savory - 감칠 맛이 나는, 맛이 좋은, sweet - 달콤한,

음식에 관한 단어 학습

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?