fell - in love (влюбиться), get - home (добраться домой), send - a copy (отправить копию), take - a photo (сфоткать), be - in touch (общаться), find - a job (найти работу), advertising - agency (рекламное агентство), break - up (разорвать отношения, расстаться), be in - early twenties (немного за 20ть),

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?