improve their professional skills - улучшить свои профессиональные навыки, give trainees practical experience - дать стажерам практический опыт, train to be a specialist - обучаться, чтобы стать специалистом, take part in a training workshop - принять участие в обучающем семинаре, get feedback - получить обратную связь, gain work experience - получить опыт работы, do a few training courses - провести несколько обучающих курсов, get an opportunity to do smth - получить возможность сделать что-л., provide virtual training - обеспечить виртуальное обучение,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?