1) chodit s 2) mít svatbu s 3) seznamovat se / seznámit se s 4) hádat se s 5) rozcházet se / rozejít se s 6) rozvádět se / rozvést se 7) ženit se / oženit se s 8) žít s

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?