watch your step - смотри под ноги, be in charge of - быть во главе , do you mind - вы не против , don't make this hard - не усложняй, I make worth your while - я в долгу не останусь, give a permission - дать разрешение , follow the rules - следовать правилам, shame on you - как тебе не стыдно , greet with first bump - приветствовать кулаком, roll up the sleeves - засучить рукава, tear apart - разорвать, count the blessings - ценить то, что имеешь, through and through - до мозга костей, undo the curse - снять проклятье , break a promise - не сдержать обещание, it's my turn - моя очередь, ancestor - предок, warning - предупреждение, seize a moment - воспользоваться моментом, set out - расставлять, устанавливать, grab - схватить, abandon - покидать,бросать, demand - требовать, overwhelmed(ing) - ошеломлённый, skip - пропускать, underestimate - недооценивать , stare at - пялиться на,уставиться на , mention - упомянуть ,
0%
COCO
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Clever7
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?