at all - совсем, usually - обычно, often - часто, pilot - пилот, летчик, tooth, teeth - зуб - зубы, how - как, be well - быть здоровым (или чувствовать себя хорошо), concert - концерт, who - кто, at about 11 - примерно в 11, около 11, go to bed - ложиться спать,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?