course - курс, come, came, come - приходить, приезжать, engineer - инженер, some - некоторые, long - длинный, ear - ухо, short - короткий, низкий, soft - мягкий, нежный, arrive - прибывать, приезжать, at a cafe - в кафе, walk - ходить (гулять пешком), last night - вчера вечером/ночью,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?