입국 신고서 - arrival card, 외국인용 - for foreigner, 여권 정보 - passport information, 성명 - full name, 국적 - nationality, 생년월일 - date of birth, 한국내 주소  - address in Korea, 입국 목적 - purpose of visit, 관광 - tour, 친지방문 - visiting relatives, 취업 - employment, 상용 - business, 기타 - other, 서명 - signature,

M1 U1_Challenge 3. Tune-in & Read_Flashcards

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?