be rejected, feel worthwhile, overcome challenges, persevere with your goals - наполегливо йти до своїх цілей, embrace imperfections (С1) = accept, boost self-esteem, face a setback (C1) - зіштовхнутись з невдачею, insecurity (C2) - невпевненість,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?