常常 chang2 chang2 - often, 很少 hen3 shao3 - rarely, 從來不 cong2 lai2 bu4 - never, 有時候 you3 shi2 hou4 - sometimes,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?