1) みらい a) 未来 b) 末来 2) どくしょ a) 続書 b) 読書 3) すいようび a) 水曜日 b) 氷曜日 4) りょこう a) 旅行 b) 族行 5) まつ a) 待つ b) 持つ 6) ぜんぶ a) 全部 b) 金部 7) はたらく a) 動く b) 働く 8) せんえん a) 千円 b) 干円 9) じかん a) 時間 b) 時聞 10) じゅしょう a) 受賞 b) 愛賞

似ている漢字、どっち?(中級)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?