Просыпайся! Вставай! Подъем! - Wakey-wakey! Rise and shine!, Мне холодно. - I'm cold., Я простудился. - I have a cold., Не обращай внимания. - Never mind., Ты выглядишь великолепно! - You look great!, Я занят и не могу взять его на шопинг. - I'm busy. I can't take him shopping., Оставь это мне. - Leave it to me., Я сделаю это сам! - I'll do it on my own!, Молодец! - Well done!, Будь осторожен! - Be careful!, Угадай что! /Знаешь что? - Guess what!, домофон - intercom, Я тебе не верю! - I don't believe you!, Давай! Примерь! - Come on! Try it on!, Вот твоя одежда. - Here are your clothes., Я хочу пить. - I'm thirsty., Что я могу предложить взамен? - What can I offer instead?, заказать онлайн - to order online, я готов! - I'm ready!, до упаду - til you drop (work til you drop, shop til you drop), Я чувствую себя ужасно. - I feel awful., Я не могу себе это позволить. Слишком дорого! - I can't afford it. It's too expensive!, Вот я глупый! Совершенно забыл о встрече. - Silly me! I completely forgot about our meeting.,
0%
Extra 2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Goiloalesya
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?