iść do domu - go home, odrabiać lekcje - do homework, iść/jechać do szkoły - go to school, brać prysznic - have a shower, jeść drugie śniadanie - have lunch, wstawać - get up, iść spać - go to bed, oglądać telewizję - watch tv,

UNIT 5 DAILY ROUTINES

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?