力仕事 - ちからしごと, 就職 - しゅうしょく, 仕える - つかえる, 求める - もとめる, 探す - さがす, 職を求める - しょくをもとめる, 仕方 - しかた, 仕事 - しごと, 求職中 - きゅうしょくちゅう, 要求 - ようきゅう, 給仕 ★ - きゅうじ garçon;garçonete, 職につく - しょくにつく, 休職 - きゅうしょく licença de trabalho, 求職 - きゅうしょく, 探る (ポケットを~)(原因を~) - さぐる investigar, 職業 - しょくぎょう, 仕送り - しおくり mesada, 転職 - てんしょく , 求人 - きゅうじん, 探検 - たんけん exploração , 探偵 (探てい) - たんてい, 探し物 - さがしもの,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?