have a row - ссориться, put someone at ease - раскрепостить, расслабить кого-то, establish shared interests - установить общие интересы, ask appropriate questions - задавать уместные вопросы, have a misunderstanding - иметь недопонимание, have some awkward silence - иметь неловкое молчание, put your foot in it - сесть в лужу, попасть в просак, make a small talk - вести легкий разговор, make a good impression - произвести хорошее впечатление, tell an entertaining story - рассказывать увлекательную историю, offend someone - обижать кого-то, dominate the conversation - контролировать ход беседы, hit it off with someone - ладить с кем-то, сдружиться, hear of - слышать о, disapprove of - не одобрять, consist of - состоять из, depend on - зависеть от, contribute to - вносить вклад в, adapt to - приспосабливаться к (адаптироваться к чему-либо), confuse with - путать с, prevent from - предотвращать от, communicate in - общаться на, ban from - отстранять от, result in - приводить к, вылиться в, bring on - навлекать, провоцировать, lead to - приводить к, be over the moon - быть на седьмом небе от счастья,
0%
unit 1. navigate upper-intermediate
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Dianaismagilova
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?