火锅huǒguō(Хого), 过山车guòshānchē(Американские горки), 悉尼xīní(Сидней), 上海shànghǎi(Шанхай), 冰淇凌bīng qí líng(Мороженое), 饺子jiǎozǐ(Пельмени), 面包miànbāo(Хлеб), 索契suǒqì(Сочи).

你吃过这个吗?/你去过这个地方吗?

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?