我 + wǒ + я, 爱/喜欢 + ài/xǐhuān + любить/нравиться, 学习 + xuéxí + учиться, 学校 + xuéxiào + учебное заведение, 小学 + xiǎoxué + начальная школа, 中学 + zhōngxué + средняя школа, 学生 + xuéshēng + ученик, 高 + gāo + высокий, 大学 + dàxué + университет, 大学生 + dàxuéshēng + студент, 支付 + zhīfù + оплата / платеж, 付钱 + fù qián + оплатить деньги, 菜单 + càidān + меню, 下雨 + xià yǔ + идёт дождь, 下雪 + xià xuě + идёт снег,

Анна карточки 14/07

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?