begin - began начинать, break - broke разбивать, ломать, bring - brought приносить, привозить, build  - built строить, buy - bought покупать, catch - caught ловить, поймать, choose - chose выбирать, come - came приходить, приезжать, cut - cut резать, do - did делать, draw - drew рисовать, dream - dreamed, dreamt мечтать видеть во сне,

Неправильные глаголы 6 класс (12 шт)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?