Книга - book, Цветной карандаш - coloured pencil (калорд пенсил), Тетрадь - notebook, Ручка - pen, Карандаш - pencil, Пенал - pencil case, Точилка - pencil sharpener (пенсил шапэнэ), Ластик - rubber, Линейка - ruler, Бутерброд - sandwich, Ножницы - scissors (сизорс), Рюкзак - Bag, Мусорная корзина - Bin, Часы - Clock, Стул - Chair, Парта - Desk, Доска (школьная) - Board, Открыть - Open, Закрыть - Close, Я готова - I am ready, Можете помочь мне? - Can you help me?, Можете повторить? - Can you repeat?, Слушать - Listen to, Писать - Write, Читать - Read,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?