1+1= - 2 two, 2+2= - 4 four, 3+3= - 6 six, 4+4 = - 8 eight, 5+5 = - 10 ten, 6+6 = - 12 twelve, 7+7 = - 14 fourteen, 8+8= - 16 sixteen, 9+9 = - 18 eighteen, 10 +10 = - 20 twenty, 11+11 + - 22 twenty-two, 12 + 12 = - 24 twenty-four, 13 + 13 = - Twenty-six 26, 14 + 14 = - Twenty-eight 28, 15+15 = - Thrity 30,

Math Memory (adding same numbers)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?