look up  I looked up the word in a dictionary. - шукати (інформацію), hand in  She handed in her homework late. - здавати (роботу, завдання), catch up (with) I missed two lessons, so I need to catch up - наздогнати (у навчанні), go over  Let’s go over the new grammar rule. - переглянути, повторити, drop out (of)  He dropped out of university. - кинути навчання, pick up  I picked up some Spanish during my trip. - підхопити, вивчити,

🧑‍🏫 Освіта та навчання 1

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?