do a conversation exchange - обменяйтесь разговорами (обмениваться разговорами с носителем языка для практики речи.), draw mind maps - рисовать интеллект-карты, follow instructions - следуйте инструкциям, highlight key points - выделить ключевые моменты, keep practising - продолжай практиковаться, learn (something) by heart - выучить (что-то) наизусть, listen to podcasts - слушать подкасты, record yourself - записать себя, revise for a test - повторять перед тестом, set up a study group - создать учебную группу, take a course (in something) - пройти курс (чем-то), take notes, use apps - делать заметки, использовать приложения, use sticky notes - используйте стикеры, watch video tutorials - посмотреть видеоуроки,
0%
Learning techniques
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Teacherm4
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?