bone - кістка, health - здоров'я, skin - шкіра, (un)healthy - (не)здоровий, be rich in - бути багатим на, skip a meal - пропускати прийом їжі, vitamins - вітаміни, minerals - мінерали, crisps - чіпси, peanuts - горіхи,

5 клас, Карпюк, с. 100

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?