ум...лять сжалиться, ум...лять значимость, разр...дить ружье, разр...дить грядки, прист...жной ворот, прист...жная лошадь, ок...тить водой, кошка ок...тилась, ст...сненный человек, т...сненая картина, бл...госл...вение , пос...деть от пережитого ужаса, разв...вать талант, пол...скаться , сокр...щать штат сотрудников, укр...щать льва, раск...лить сталь, ст...р...жил деревни, упл...тить налог.
0%
ПРОВЕРЯЕМАЯ ГЛАСНАЯ ЕГЭ
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
U57209928
Старшая школа
ЕГЭ
11 класс
Русский
русский язык егэ
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?