hustle and bustle - шум и суета, peaceful lifestyle - мирный образ жизни, rural areas - сельская местность, advantages and disadvantages - преимущества и недостатки, urban life - городская жизнь, convenient - удобный, a lot of opportunities - много возможностей, many education options - много вариантов образования, a well-paid job - хорошо оплачиваемая работа, personal development - саморазвитие, diverse - разнообразный, burning problems - актуальные проблемы, heavy traffic - интенсивное движение, stand in traffic jams - стоять в пробках, to be in a hurry - спешить, pressed for time - не хватает времени, overcrowded - перенаселенный, air and water pollution - загрязнение воздуха и воды, harmful impacts on health - вредное воздействие на здоровье, urban poverty - городская нищета, pickpocketing - карманная кража, burglary - ограбление, gambling - азартные игры, drug addiction - наркомания, unemployment - безработица, live in the harmony with nature - жить в гармонии с природой, walk barefoot - ходить босиком, to keep the livestock - содержать домашний скот, do gardening - заниматься садоводством, absence of well-paid vacancies - отсутствие хорошо оплачиваемых вакансий,
0%
ЕГЭ английский язык Тема кодификатора: Жизнь в городе и сельской местности. Проблемы города и села
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Mkurkova1
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?