1) أقرب 54 لاقرب عشرة a) 50 b) 60 c) 55 d) 45 2) أقرب 87 لاقرب عشرة a) 90 b) 100 c) 80 d) 50 3) أقرب 34 لاقرب عشرة a) 30 b) 40 c) 35 d) 50 4) أقرب 350 لاقرب مئة a) 400 b) 500 c) 300 d) 350 5) أقرب 694 لاقرب مئة a) 600 b) 650 c) 700 d) 800 6) أقرب 62 لاقرب مئه a) 100 b) 80 c) 90 d) 200

تقريب الاعداد الكلية (مصطفى محمود مصطفى) الصف الثالث -3

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?