meet a colleague from abroad - зустрічати колегу з-за кордону, answer the questions - відповідати на питання, be good at - бути успішним у, have a full-time job - мати повний робочий день, have a part-time job - мати неповний робочий день, get an increase in pay - отримати надбавку до зарплати, be on sick leave - бути на лікарняному, at the head of - на чолі, work under somebody - працювати під керівництвом, next in line - наступний за значущістю, work overtime - працювати понаднормово, work hard - працювати наполегливо, What do you do? - Чим ти займаєшся?, What does your company do? - Чим займається твоя компанія?, a job advertisement - оголошення про роботу, a job interview - співбесіда, I get paid very well. - Я отримую гарну зарплатню., The money is pretty good. - Гроші досить хороші., I like the team I’m working in. - Мені подобається команда, в якій я працюю., My coworkers are great. - Мої колеги — чудові., a day off - вихідний день, have a meeting - мати зустріч, I have a lot of experience in this field. - Я маю великий досвід у цій сфері., I work five days a week. - Я працюю п’ять днів на тиждень., set up a business - створити бізнес, play by the rules - грати за правилами, Are you busy now? - Ви зайняті зараз?,
0%
13-14 Робота, робота, робота
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Diveeng
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?