怎么 - (zěnme) как?, 怎么去 - (zěnme qù) как поехать, 车 - (chē) машина, 开 - (kāi) водить, открывать, 开车 - (kāichē) водить машину, 坐 - (zuò) ехать, сидеть, 坐车 - (zuòchē) ехать на машине, 出租车 - (chūzūchē) такси, 飞机 - (fēijī) самолёт, 天气 - (tiānqì) погода, 冷 - (lěng) холодный, 热 - (rè) горячий, 下雨 - (xiàyǔ) идёт дождь, 下雪 - (xiàxuě) идёт снег, 中国 - (zhōngguó) Китай, 喜欢 - (xǐhuān) нравится, 想 - (xiǎng) хотеть, 能 - (néng) могу, 会 - (huì) уметь,
0%
Схема 6 поехать в Пекин
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Vikkib
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?