talkative - разговорчивый\болтливый, tall - высокий, good at sport - хорош(успешен) в спорте, friendly - дружелюбный, hard-working - трудолюбивый, funny - смешной, lazy - ленивый, serious - серьезный, short - короткий\невысокий, bad - плохой, silent - молчаливый, unfriendly - недружелюбный ,

Комарова Юнит 5 лексика

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?