1) който 2) която 3) което 4) които 5) какъвто 6) каквато 7) каквото 8) каквито 9) колкото 10) чийто 11) чиято 12) чието 13) чиито

Относителни местоимения в българския език

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

AI Enhanced: Hoạt động này chứa nội dung do AI tạo. Tìm hiểu thêm.

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?