SCHOOL - בית ספר, FRIEND - חבר, BROTHER - אח, SISTER - אחות, FAMILY - משפחה, LESSON - שיעור, ENGLISH - אנגלית, HOUSE - בית, NEW - חדש, GRADE - כיתה, BIRD - ציפור, FLY - לעוף, NICE - נחמד, TALK - לדבר, TOWN - עיר, TEACHER - מורה, WANT - רוצה,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?