agent - 特務 n. [C], burst - 猛衝 vi., slip - 悄悄塞 vt., arrest - 逮捕 vt., sigh - 嘆氣;嘆息 n. [C], compassionate - 有同情心的;表示憐憫的[adj.], seize - 奪取;攻占 vt., starvation - 飢餓 n. [U], seal - (軍隊、警察等)封鎖;關閉 vt., recruit - 動員(某人)以幫助 vt., colleague - 同事 n. [C], sneak - 偷帶;偷拿 vt., obtain - 獲得;贏得 vt., convince - 說服;勸說(某人做某事) vt., suitcase - 行李箱 n. [C], sack - 麻布(或厚紙、塑膠等)大袋 n. [C], smuggle - 偷運 vt., ambulance - 救護車 n. [C], courageous - 勇敢的 adj., execution - 處決;處死 n. [U][C], fake - 偽造的;假的;仿製的 adj., document - 證件;文件 n. [C], admit - 承認 vt. vi., bravery - 勇敢 n. [U], from top to bottom - 徹底地, breathe a sigh of relief - (如釋重負地)鬆了一口氣, drown out - 壓過(...聲音), take in - 收留, keep a record - 做紀錄, to this day - 直到今日,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?