завистливый - jealous, ждать - wait, придумывать, плести небылицы - invent, исследование - survey, впечатлить - impress, популярная ложь - a common lie, романтический завтрак/обед/ужин - romantic meal, соц. сети - networking sites, подталкивать - encourage, казаться - seem,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?