What's his hobby? - His hobby is watching., What's her hobby? - Her hobby is cooking., What's his hobby? - His hobby is bird watching., What's her hobby? - Her hobby is reading., What's her hobby? - Her hobby is singing.,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?