산책하다 - гулять, 여행하다 - путешествовать, 쇼핑하다 - шопиться, 외식하다 - есть вне дома, 등산하다 - взбираться на гору, 외출하다 - выбираться из дома, 노래방에 가다 - идти в караоке, 집안일을 하다 - делать работу по дому, 낮잠을 자다 - спать днём,

Ewha 1-1 6 занятия на выходных

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?