我/朋友/去公园散步 , 小明/妈妈/做作业 , 我们/同学/上课 , 她/老师/学习中文 , 他们/爸爸/看电影 , 李老师/学生/打篮球, 我妹妹/我/打网球, 他/同事/踢足球, 我们同学/爷爷/去北京.

Время учить китайский. 6 класс. 跟。。。一起。。。

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?