be close to - być z kimś blisko, bring up children - wychowywać dzieci, get divorced - rozwieść się, get separated - rozstać się, get on well with sb - mieć z kimś dobre relacje, have an argument - kłócić się, make up with sb - pogodzić się z kimś, split up - rozstać się,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?