ἀλλά - but, yet, except, ἀπό (ἀπ’, ἀφ’) - (away) from (gen.), διά (δι’) - through (gen.); on account of (acc.), εἰμί - I am, exist, live, am present, ἐκ, ἐξ - from, out of (gen.), ἡμέρα - day, ἦν - he/she/it was, θάλασσα - sea, lake, θάνατος - death, ἵνα - in order that, that, Ἰωάννης - John, λέγω - I say, speak, μετά (μετ’, μεθ’) - with (gen.); after (acc.), οἰκία - house, home (fem.), οἶκος - house, home (masc.), ὄχλος - crowd, multitude, παρά (παρ’) - from (gen.); beside/in presence of (dat.); alongside of (acc.), παραβολή - parable, πρός - to, towards, with (acc.), ὑπό (ὑπ’, ὑφ’) - by (gen.); under (acc.), εἰς - into, in, among (acc.), ἐν - in, on, among (dat.),

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?