ἀγαθός - good, useful, ἀγαπητός - beloved, αἰώνιος - eternal, ἀλλήλων - one another, ἀπεκρίθη - he/she/it answered, δοῦλος - slave, servant, ἐάν - if, when, ἐμός, ἐμή, ἐμόν - my, mine, ἐντολή - commandment, καθώς - as, even as, κακός - bad, evil, μου (ἐμοῦ) - my, νεκρός - dead; dead body, corpse, πιστός - faithful, believing, πονηρός - evil, bad, πρῶτος - first, earlier, τρίτος - third,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?