αἰών - age, eternity, διδάσκαλος - teacher, εὐθύς - immediately, ἕως - until (conj.); as far as (gen.), μαθητής - disciple, μέν - on the one hand, indeed, μηδείς, μηδεμία, μηδέν - no one/thing, μόνος - alone, only, ὅπως - how, that, in order that, ὅσος - as great as, as many as, οὖν - therefore, then, accordingly, ὀφθαλμός - eye, sight, πάλιν - again, πούς - foot, ὑπέρ - in behalf of (gen.); above (acc.),

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?