ἀκούω - I hear, learn, obey, understand, βλέπω - I see, look at, ἔχω - I have, hold, λύω - I loose, untie, destroy, νόμος - law, principle, ὅπου - where, πιστεύω - I believe, have faith (in), trust, πρόσωπον - face, appearance, τότε - then, thereafter, τυφλός - blind, χαρά - joy, delight,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?