любить - like, любить - love, знать - know, верить - believe, принадлежать - belong (to), понимать, осознавать - realise, нуждаться - need, хотеть - want, состоять (из) - consist (of), полагать - suppose, ненавидеть - hate, содержать - contain, значить, иметь ввиду - mean, зависеть (от) - depend (on), предпочитать - prefer, понимать - understand, казаться - seem, помнить - remember, ненавидеть - hate,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?